Tiếng anh
đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, học tập và làm việc của chúng ta, tiếng
anh chuyên ngành ô tô cũng không ngoại lệ. Việc thấu hiệu các thuật ngữ chuyên
ngành sẽ giúp hiệu suất làm việc của tất cả chúng ta tăng cao.
Vì vậy chuyentailieuoto.blogspot.com
ra đời nhằm hỗ trợ tất cả anh em kỹ thuật Ô tô về tiếng Anh chuyên ngành
nói riêng và tài liệu ô tô đời mới nói chúng. Trong bài viết lần này chúng tôi chia sẻ
đến các anh em tiếng anh trên hệ thống đánh lửa và các cảm biến thông dụng nhất
trên xe nhé!
Tiếng Anh Các Cảm Biến Thông Dụng Trên Xe Ô tô
Mass Air
Flow Sensor: Cảm biến lưu lượng khí nạp
Air Cleaner
Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ khí nạp (sau dàn hút)
Barometric
Pressure Sensor: Cảm biến áp suất chân không đường ống nạp
Throttle
Possition Sensor: Cảm biến vị trí bướm ga
Detonation
(Knock) Sensor: Cảm biến kích nổ
Ambient Air
Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ bên ngoài môi trường
Heater Core
Temperature Sensor: Cảm biến dây nhiệt
Manifold
Absolute Pressure Sensor: Cảm biết áp suất tuyệt đối đường ống nạp
EGR Valve
Position Sensor: Cảm biến vị trí van EGR (van luân hồi khí xả)
Air
Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ khí nạp (trước hàn hút)
Tail light
Outage Sensor: Cảm biến tạo nháy đèn
Steering
Angle Sensor: Cảm biến góc lái
Rear Wheel
Level Sensor: Cảm biến vị trí bánh xe sau
ABS Wheel
Speed Sensor: Cảm biến tốc độ bánh xe (ABS)
Vehicle
Height Sensor: Cảm biến chiều cao của xe
Washer
Fluid Lever Sensor: Cảm biến đo mức nước bìnhrửa kính.
Brake Fluid
Lever Sensor: Cảm biến đo mức dầu thắng
Acceleration
Sensor: Cảm biến gia tốc
Turbo Boost
Sensor: Cảm biến áp suất tăng áp
Methanol
Fuel Sensor: Cảm biến đo metanol trong nhiên liệu
Transmission
Output Speed Sensor: Cảm biến tốc độ đầu ra của hộp số.
Accelerator
Pedal Position Sensor: Cảm biến vị trí bàn đạp ga.
EGR
Pressure Feedback Sensor: Cảm biến đo áp suất khí xả
Coolant
Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Vehicle
Speed Sensor: Cảm biến tốc độ xe
Camshaft
Position Sensor: Cam biến vị trí trục cam
Transmission
Input Speed Sensor: Cảm biến tốc độ đầu vào hộp số
Transmission
Shift Position Sensor: Cảm biến vị trí tay số
Transmission
Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ hộp số
Oil
Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ dầu
Oxygen
Sensor: Cảm biến oxi
Coolant
Level Sensor: Cảm biến đo mức nước làm mát
Crankshaft
Position Sensor: Cảm biến trục khuỷu
Direct Ignition System – Tiếng Anh hệ thống đánh lửa trực tiếp
Ignition
Coil: Bobin đánh lửa
Spark Plug:
Bugi đánh lửa
Crankshaft
Position/Cylinder Position (CKP/CYP) Sensor: Cảm biến vị trí trục khuỷu/Vị trí
xi lanh
Ignition
Control Module (ICM): Bộ điều khiển đánh lửa
Radio Noise
Condenser: Bộ tắt dao động phát ra trong cuộn dây.
Engine
Control Module / Powertrain Control Module (ECM/PCM): Bộ điều khiển động cơ.
General Ignition System – Tiếng Anh hệ thống đánh lửa chung
Battery: Ác
quy
Ammeter: Đồng
hồ đo
Coil-Primary
Windings (red): Cuộn sơ cấp
Coil-Secondary
Windings (blue): Cuộn thứ cấp
Cam: Trục
cam
Ignition: Bộ
đánh lửa
Points: Tiếp
điểm
Rotor: Rô
to
Spark Plugs:
Bugi đánh lửa
Distributor Ignition System – Tiếng Anh hệ thống đánh lửa có bộ chia điện
Distributor
Cap: Nắp bộ chia điện
Rotor: Rô
to
Ignition
Control Module (ICM): Bộ điều khiển đánh lửa
Housing: Vỏ
bộ chia điện
Coil (Internal):
Cuộn thứ cấp
Coil (External):
Cuộn sơ cấp
Spark Plugs:
Bugi đánh lửa
Engine
Control Module/Powertrain Control Module (ECM/PCM): Hộp điều khiển trung tâm
Distributor:
Bộ chia điện
Spark Plug
Wires: Dây cao áp
...(Còn tiếp)
Chúc các anh em thành công với những
kiến thức được chia sẻ tại đây!
Liên hệ Thiết Kế Website Garage Giá Rẻ:
Email: chuyentailieuoto@gmail.com
Tel: 0129 625 7405
tháng 8 03, 2018
Share:
0 nhận xét: